--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drainage ditch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drainage ditch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drainage ditch
+ Noun
kênh thoát nước thừa hoặc nước cống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drainage ditch"
Những từ có chứa
"drainage ditch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mương
rộc
chão
hào
rạch
nhẩy
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
drainage ditch
:
kênh thoát nước thừa hoặc nước cống
+
unmercifulness
:
sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâm
+
giấy khai sanh
:
birth-certificate
+
divine unity
:
tổ chức khủng bố thuộc đạo Hồi, bát nguồn từ Jordan nhưng hoạt động ở Đức, nhằm tấn công Nga và Châu Âu bằng vũ khí hóa học
+
giấy khai sinh
:
Birth certificate